bảng xếp hạng hà lan 2
Catalog; For You; The Thao & Van Hoa. Nóng cả 2 đầu bảng xếp hạng 2022-10-20 - AN BÌNH Rimario như thường lệ lại hoá người hùng để giúp Hải Phòng có thêm 3 điểm ở vòng đấu thứ 20 và qua đó, phả hơi nóng vào gáy Hà Nội FC trên ngôi đầu bảng.
bảng xếp hạng la liga 2. Gary Neville và Jamie Carragher đã nhấn mạnh rằng giai đoạn đầu tiên của kế hoạch này là Man Utd phải đảm bảo một vị trí trong top 4 vào mùa giải tới - đây có lẽ cũng là mục tiêu của Ten Hag.Đây sẽ là một sự bổ sung đầy hứa hẹn cho Barca trong tương lai.
các bảng xếp hạng V.League 2 2022 trên Livesport.com. Trang này là về các bảng xếp hạng V.League 2 2022, (Bóng đá/Việt Nam). Nếu bạn đang tìm một giải đấu khác với tên V.League 2, vui lòng chọn môn thể thao của bạn ở menu trên cùng hoặc một mục (quốc gia) bên trái. Theo dõi các
Các bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Hà Lan (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Hà Lan. BXH BĐ Hà Lan đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Bang xep hang hang 2 ha lan hom nay. Bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan, hang 2 ha lan 2022 được cập nhật liên tục, nhanh và chính xác
contoh pantun 4 baris bersajak ab ab. V-League Cúp C1 châu Âu Ligue 1 Serie A Bundesliga Ngoại Hạng Anh La Liga Cúp C2 Châu âu Vòng đấu hiện tại 0 BXH Hà Lan 2022-2023 vòng 0 XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất 1 Feyenoord 34 25 7 2 81 30 51 82 T T T T T B 2 PSV Eindhoven 34 23 6 5 89 40 49 75 T T T T H T 3 AFC Ajax 34 20 9 5 86 38 48 69 T B H T T B 4 AZ Alkmaar 34 20 7 7 68 35 33 67 T T H T T B 5 FC Twente Enschede 34 18 10 6 66 27 39 64 B H T T T T 6 Sparta Rotterdam 34 17 8 9 60 37 23 59 T H B B T T 7 FC Utrecht 34 15 9 10 55 50 5 54 T B T T B T 8 SC Heerenveen 34 12 10 12 44 50 -6 46 B B T H H T 9 RKC Waalwijk 34 11 8 15 50 64 -14 41 B B T B B B 10 Vitesse Arnhem 34 10 10 14 45 50 -5 40 T H B T T T 11 Go Ahead Eagles 34 10 10 14 46 56 -10 40 T T H B T B 12 NEC Nijmegen 34 8 15 11 42 45 -3 39 B T B B B H 13 Fortuna Sittard 34 10 6 18 39 62 -23 36 B B T B B H 14 Volendam 34 10 6 18 42 71 -29 36 B T B T B T 15 Excelsior SBV 34 9 5 20 32 71 -39 32 T H B H T B 16 Emmen 34 6 10 18 33 65 -32 28 B T B B B B 17 SC Cambuur 34 5 4 25 26 69 -43 19 B B B B B T 18 Groningen 34 4 6 24 31 75 -44 18 B B H B B B XH Xếp hạng Thứ hạng ST Số trận T Thắng H Hòa B Bại BT Bàn thắng BB Bàn bại HS Hiệu số Đ Điểm Phong độ từ trái qua phải là trận gần đây nhất => trận xa nhất BXH cập nhật lúc 09/06/2023 1359 CLB T +/- Đ 1 Feyenoord 34 51 82 2 PSV Eindhoven 34 49 75 3 AFC Ajax 34 48 69 4 AZ Alkmaar 34 33 67 5 FC Twente Enschede 34 39 64 6 Sparta Rotterdam 34 23 59 7 FC Utrecht 34 5 54 8 SC Heerenveen 34 -6 46 9 RKC Waalwijk 34 -14 41 10 Vitesse Arnhem 34 -5 40 11 Go Ahead Eagles 34 -10 40 12 NEC Nijmegen 34 -3 39 13 Fortuna Sittard 34 -23 36 14 Volendam 34 -29 36 15 Excelsior SBV 34 -39 32 16 Emmen 34 -32 28 17 SC Cambuur 34 -43 19 18 Groningen 34 -44 18 XH Tuyển QG +/- Điểm 1 Argentina 2 1840 2 Pháp 15 1838 3 Braxin -6 1834 4 Bỉ 11 1792 5 Anh 18 1792 6 Hà Lan -9 1731 7 Croatia 2 1730 8 Ý -9 1713 9 Bồ Đào Nha 4 1707 10 Tây Ban Nha -9 1682 95 Việt Nam 1 1229 XH Tuyển QG +/- Điểm 1 USA W 12 2091 2 Germany W -5 2068 3 Sweden W 6 2064 4 England W 2 2055 5 France W -4 2021 6 Canada W -2 2001 7 Spain W -2 1997 8 Netherland W -5 1991 9 Brazil W -10 1972 10 Australia W 6 1917 33 Vietnam W 0 1643
1 Heracles Almelo 38 61 85 2 PEC Zwolle 38 56 85 3 Almere City FC 38 17 70 4 Willem II 38 28 68 5 MVV Maastricht 38 0 59 6 NAC Breda 38 0 59 7 VVV Venlo 38 5 58 8 FC Eindhoven 38 4 58 9 SC Telstar 38 -13 53 10 De Graafschap 38 10 52 11 AZ Alkmaar Youth 38 2 51 12 ADO Den Haag 38 -6 51 13 Jong Ajax Youth 38 -3 46 14 Jong PSV Eindhoven Youth 38 -4 45 15 Roda JC 38 -10 43 16 Helmond Sport 38 -18 43 17 FC Oss 38 -31 37 18 Dordrecht 38 -27 35 19 Den Bosch 38 -39 35 20 FC Utrecht Youth 38 -32 28
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan mới nhất Hạng Đội bóng 5 Trận gần nhất Trận Thắng Hòa Bại BT BB +/- Điểm Tổng Sân nhà Sân khách 1 Heracles Almelo 38 27 4 7 103 42 61 85 2 Zwolle 38 27 4 7 99 43 56 85 3 Almere City 38 21 7 10 58 41 17 70 4 Willem II 38 19 11 8 68 40 28 68 5 MVV Maastricht 38 18 5 15 65 65 0 59 6 NAC Breda 38 18 5 15 64 64 0 59 7 VVV Venlo 38 16 10 12 56 51 5 58 8 Eindhoven 38 16 10 12 58 54 4 58 9 Telstar 38 14 11 13 39 52 -13 53 10 De Graafschap 38 15 7 16 64 54 10 52 11 AZ Alkmaar U21 38 14 9 15 60 58 2 51 12 ADO Den Haag 38 13 12 13 51 57 -6 51 13 Ajax U21 38 12 10 16 69 72 -3 46 14 PSV Eindhoven U21 38 12 9 17 59 63 -4 45 15 Roda JC 38 12 7 19 49 59 -10 43 16 Helmond Sport 38 11 10 17 39 57 -18 43 17 TOP Oss 38 10 7 21 45 76 -31 37 18 Dordrecht 90 38 9 8 21 41 68 -27 35 19 Den Bosch 38 10 5 23 46 85 -39 35 20 Utrecht U21 38 7 7 24 33 65 -32 28 BT/BBBàn thắng/Bàn bại +/-Hiệu số Lên hạng Playoff Lên hạng Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan mới nhất hôm nay ngày 11/06/2023 được cập nhật liên tục theo thời gian thực, ngay sau khi trận đấu KẾT THÚC, thứ hạng các đội bóng CHÍNH XÁC nhất trong các website về bóng đá hiện nay. Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan tại bongdaWap cập nhật đầy đủ với những thông tin thứ hạng, số trận, trận thắng - hòa - bài, bàn thắng - bàn bại - hiệu số, điểm mỗi đội và hơn nữa đó là thể hiện các thông tin phụ như lên hạng, xuống hạng, ... cung cấp ĐẦY ĐỦ các loại BXH bóng đá Hà Lan nhất BXH Châu Á, BXH Tài xỉu, BXH phạt góc giúp quý vị theo dõi thông tin chính xác nhất. - BXH Châu Á phục vụ cho quý vị quan tâm về tỷ lệ kèo bóng đá khi đưa đầy đủ thông tin về Thắng - Hòa - Bại cũng như thống kê tỷ lệ trung bình theo kèo bóng Châu Á. - BXH Tài xỉu sẽ cho bạn biết các thông tin thống kê về số bàn thắng của các đội bóng và trung bình số bàn trên mỗi trận mà đội bóng ghi được. - BXH Phạt góc cũng vô cùng thú vị với thống kê số lần phạt góc được hưởng và bị phạt với mỗi đội bóng.
0145 Spezia Verona Suwon Samsung Bluewings Incheon United Kawasaki Frontale Hiroshima Sanfrecce 0000 St. Louis City LA Galaxy 0900 Portland Timbers FC Dallas Mauritius Pakistan 2000 Zambia nữ Tanzania w 0430 Guatemala Trinidad Tobago 0600 Chile cuba 1930 FC Twente Enschede Sparta Rotterdam 2000 AIK Solna Elfsborg 2000 IK Sirius FK IFK Goteborg 2230 Djurgardens IFK Norrkoping FK 2230 Hacken Mjallby AIF 2200 Stabaek Rosenborg 2200 Odd Grenland Molde 2200 Sarpsborg 08 Viking 2200 Haugesund Sandefjord 2200 Aalesund FK Tromso IL 2200 Bodo Glimt Ham-Kam 2200 Valerenga Stromsgodset 0015 Brann Lillestrom 0130 Bari Cagliari 0200 Alaves Levante 2259 Belenenses Vilaverdense 0215 Maritimo Estrela da Amadora Roasso Kumamoto Shimizu S-Pulse Fagiano Okayama Tokyo Verdy 2259 Emmen Almere City FC 2100 America MG Atletico Paranaense 0200 Internacional RS Vasco da Gama 0200 Sao Paulo Palmeiras 0430 Flamengo Gremio RS 0430 Goias Fluminense RJ 2259 Levski Sofia Arda 2259 LKS Nieciecza Puszcza Niepolomice Seongnam FC Seoul E-Land FC 2000 Falkenberg Oskarshamns AIK 2000 Vasalunds IF Umea FC 2030 Pitea IF IF Sylvia 2100 Vanersborgs IF Eskilsminne IF 2100 Angelholms FF Atvidabergs 2200 Sandvikens IF Sollentuna United 2100 Haukar Hafnarfjordur KF Gardabaer 2100 KV Vesturbaer IR Reykjavik 2259 Throttur Vogum Dalvik Reynir BK Avarta Vegar 0400 Cavalry FC Vancouver FC 0000 Bukaspor Erzin Belediyespor 0000 Erzincanspor 2100 Grei w Grand Bodo w 2100 Klepp w Kolbotn w 1930 Avion Academy Dynamo de Douala 1930 Hilltop Strikers FC Stade FC de Bertoua 1930 Djiko FC de Bandjoun Stade Renard de Melong 2130 Canon Yaounde Fovu de Baham 2130 Colombe du Dja et Lobo Union Douala 2130 PWD de Bamenda AS Fap 0400 Llaneros FC Deportes Quindio 0400 Real Cartagena Fortaleza 0630 Boyaca Chico Millonarios 2000 AC Oulu Inter Turku 2000 Ilves Tampere Honka Espoo 2230 HJK Helsinki KTP Kotka 2230 Lahti FC Haka 2230 IFK Mariehamn SJK Seinajoen 2230 Vaasa VPS KuPs 0600 Houston Dash w Sky Blue FC w 0600 Orlando Pride w Portland Thorns FC w 2259 Deportes Union Companias Provincial Ovalle 2259 Colchagua CD Chimbarongo FC 2200 Medeama SC Tamale City 2000 Sunshine Stars FC Lobi Stars 2200 Remo Stars Bendel Insurance 0000 Enyimba Rivers United DPMM FC Albirex Niigata FC Balestier Khalsa FC Tanjong Pagar Utd 0100 Delfin SC Sociedad Deportiva Aucas 0330 Guayaquil City Barcelona SCECU 0600 Orense SC Independiente Jose Teran 2259 Castellon Deportivo La Coruna 0100 Real Madrid Castilla Barcelona B 0100 Rio Branco EC/SP Youth XV de Piracicaba Youth 0100 Sao Carlos Youth Lemense-SP Youth 0100 Guaratingueta U20 Palmeiras Youth 0100 Manitoba St. Croix SC 0230 San Francisco Glens SC Project 51O 0600 Virginia Marauders Northern Virginia FC 0700 Long Island Rough Riders FA Euro 2259 Siauliai B Ekranas Panevezys 0000 FK Trakai II Babrungas 2130 Energetik-BGU Minsk FC Belshina Babruisk 2330 FC Gomel FC Torpedo Zhodino Storfors AIK Ytterhogdal IK Vastra Frolunda Qviding FIF FC Rosengard FBK Balkan 1900 Haninge Syrianska FC 1900 Smedby AIS Karlslunds IF HFK 1900 IK Gauthiod FBK Karlstad 1900 Nordvarmland FF Torslanda IK 2000 Enskede IK Kungsangens IF 2100 Jarfalla Hudiksvalls ABK 2100 Nosaby IF IFK Malmo FK 2100 IK Franke Skiljebo SK Alaves B Atletico Sanluqueno Atletico de Madrid B UCAM Murcia 2330 Real Aviles Granada CF B 0100 Recreativo Huelva Cacereno 2200 Gnistan Helsinki SJK Akatemia 2200 MP MIKELI Ekenas IF Fotboll 2200 Jaro SalPa 2200 KPV KaPa 2200 JaPS Jyvaskyla JK 2230 Olympique de Beja Sifakesi 2100 Londrina PR Mirassol 2100 Ponte Preta Sport Club Recife PE 0130 Avai FC SC Botafogo SP 0400 Vitoria BA Criciuma 0415 Juventude Tombense FC Finnkurd Herto 1900 PK-37 Iisalmi KeuPa 2100 AB Argir IF Fuglafjordur 1900 FK Arys FK Arys 0200 Wydad Casablanca EL Ahly AB Copenhagen Kolding FC 2030 Esbjerg B93 Copenhagen Gangneung City Siheung City Ulsan Citizens Pocheon FC Brommapojkarna w BK Hacken W 2000 Orebro w Hammarby w 2000 Vaxjo w Pitea IF w Unterhaching Energie Cottbus 2200 Austria Wien Austria Lustenau 0630 Oriente Petrolero Libertad Gran Mamore FC 0030 Israel U20 Korea Republic U20 0400 Uruguay U20 Italy U20 0300 National Defense Forces Point Fortin FC 0515 Caledonia AIA Prison Service FC 0100 Alianza Atletico Sullana Sporting Cristal 0330 Cusco FC Vallejo 0600 Sport Huancayo Universitario De Deportes Shijiazhuang Kungfu Nanjing City 2000 FK Arendal Notodden FK 2000 Fram Larvik Brattvag 2000 Tromsdalen Levanger FK Lucky Mile FC Tuen Mun FC 0100 Concordia AC Aimore RS 0100 Resende-RJ Athletic Club MG 0100 Tuna Luso Princesa AM 0130 Independente Sao Joseense PR Novo Hamburgo RS 0130 Globo Santa Cruz PE 0200 Falcon FC EC Jacuipense 0200 CEO Varzeagrandense Ceilandia DF 0200 Maranhao Ferroviario CE 0200 NacionalAM Sao Francisco AC 0200 Pacajus Nacional de Patos PB 0200 Real Desportivo/RO Uniao Rondonopolis MT 0200 Brasil de Pelotas Hercilio Luz SC 0200 Sousa PB Iguatu CE 0200 Brasiliense Ipora EC 0200 Tocantinopolis Cordino 0200 Trem-AP Ag. Maraba 0200 Democrata Portuguesa RJ 0300 Reet ASA AL 0400 Humaita AC Sao Raimundo/RR 0500 Cruzeiro Arapiraca Bahia de Feira BA UKZN FC nữ DUT Coastal nữ Westville United nữ Makhansi FC nữ OTP GBK Kokkola 2100 EPS Espoo PIF Parainen 2200 RoPS Rovaniemi Kuopion Elo 2200 TP47 Tornio OLS Oulu 2200 GrIFK Kauniainen Honka Akatemia 2230 Narpes Kraft JS Hercules Jagiellonia Bialystok II Mlawianka Mlawa 2100 Pomezania Malbork FC Pogon Lebork 2100 Grom Nowy Staw Borowiak Czersk 2230 Pogon Grodzisk Mazowiecki Swit Nowy Dwor Mazowiecki 1930 Moyale Barracks Dedza Dynamos 1930 Kamuzu Barracks Bangwe All Stars 0330 Los Chankas Alianza Universidad 0330 Comerciantes Unidos Comerciantes FC 2000 Skeid Oslo KFUM Oslo 2000 Bryne Asane Fotball 2000 Fredrikstad Start Kristiansand 2000 Kongsvinger Ranheim IL 2000 Sandnes Ulf Hodd Carmen Bucuresti w Olimpia Cluj w 0300 Sol de America de Formosa Juventud Antoniana 0300 CA 9 de Julio Rafaela Crucero del Norte 0300 Olimpo Bahia Blanca Liniers Bahia Blanca 0300 Central Norte Salta Gimnasia yTiro 0300 Sol de Mayo Villa Mitre 0300 Club Circulo Deportivo Sansinena 0300 Sportivo Belgrano Douglas Haig 0300 Sarmiento Resistencia Martin Formosa 0300 Defensores Belgrano VR Gimnasia C. Uruguay 0300 Defensores Pronunciamiento Independiente Chivilcoy 0300 El Linqueno Sportivo Las Parejas Osipovichy FK Orsha IL Hodd B Honefoss BK 1900 Os Turn Fotball Skedsmo 2000 Eidsvold Turn Spjelkavik 2000 Mjondalen IF B Vindbjart 2000 Strindheim IL Bodo Glimt 2 2000 Mjolner Lorenskog 2000 Gneist Skjetten Fotball 2100 KFUM 2 Skjervoy 2100 Ullern 2 Lysekloster 1900 TuS Koblenz SG Sonnenhof Grossaspach 1930 Siegburger SV 04 VfL Vichttal 2000 Wegberg-Beeck Hennef 05 2030 BC Viktoria Glesch Paffendorf Fortuna Cologne II 2030 Blau-Weib Friesdorf Bergisch Gladbach 09 2030 FC Pesch 1956 Hurth 2030 Eintracht Hohkeppel Bonner sc 0230 Columbus Crew B Crown Legacy FC 0500 International Miami B Toronto FC II 0500 Orlando City B Cincinnati II 0600 MINNESOTA United B Houston Dynamo B 0600 New York City Team B New York Red Bulls B 0600 Huntsville City Saint Louis City B 0630 Los Angeles FC II Colorado Rapids II 0630 San Jose Earthquakes Reserve Tacoma Defiance 0700 New England Revolution B Chicago flame B IK Brage Landskrona BoIS AFC Eskilstuna Helsingborg 2000 Ostersunds FK Orgryte 2000 GAIS Orebro Cheng Fung Sporting de Macau 1915 Lun Lok Chao Pak Kei 2259 Thor KA Akureyri w UMF Selfoss w 1900 Saudi Arabia U23 Costa Rica U23 2230 France U18 Venezuela U23 2100 Tacuary Cerro Porteno 0530 Olimpia Asuncion resistencia SC 1900 Young Boys FD SfB Oure 2259 Falcons FC Banjul United 2259 GAMTEL Banjul Hawks FC 0045 Fenerbahce Istanbul BB 2100 FC Krasnodar CSKA Moscow 0000 Al-Ahly Al Wihdat Amman Halliu football College Flora Paide 2100 Levadia Tallinn JK Tallinna Kalev 2259 Trans Narva Tartu JK Maag Tammeka 0100 CEAC/Araruama Goncalense 2000 FK Zalgiris Vilnius Alytis Alytus Dainava 2155 Baltija Panevezys Dziugas Telsiai 0000 HK Kopavogs Valur Reykjavik 0215 Keflavik Stjarnan Gardabaer 0215 Vikingur Reykjavik Fram Reykjavik GrIFK U20 VPS-J U20 0200 Amazonas FC Manaus AM 0230 Operario Ferroviario PR Centro Sportivo Alagoano 0230 Aparecidense GO Remo Belem PA 0500 Floresta CE Altos/PI 0500 America FC Natal RN Brusque FC 0500 YpirangaRS Sao Jose PoA RS Yunnan Yukun Jiangxi Dark Horse 0300 Atletico San Cristobal Cibao FC 0500 UniversidadO M Atletico Pantoja 2000 Trelleborgs FF w Jitex DFF w 2230 Rampla Juniors FC Albion FC
x Chờ kết quả BD HLB » 8785 Bảng xếp hạng BD BXH HLB » 8385 Lịch thi đấu BD LTD HLB » 8385 BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN Tr Trận, T Thắng, H Hòa, B Bại, BT Bàn thắng, BB Bàn bại, HS Hiệu số, Đ Điểm. Lên hạng Playoff Lên hạng THÔNG TIN GIẢI HẠNG 2 HÀ LAN Giải hạng hai Hà Lan Eerste Divisie - Là giải đấu đứng thứ hai sau Eredivisie trong hệ thống các giải đấu thuộc Liên đoàn bóng đá Hà Lan. - Số lượng CLB tham dự mùa giải 2022/2023 20 CLB sẽ được sắp xếp thi đấu vòng tròn 2 lượt đi và về để tính điểm thắng 3đ, hòa 1đ, thua 0đ. Trường hợp 2 đội có điểm bằng nhau, tiêu chí sắp xếp thứ hạng theo các mức độ ưu tiên sau Hiệu số bàn thắng, tổng số bàn thắng, kết quả đối đầu 2 đội. Trường hợp có từ 2 đội trở lên có các chỉ số phụ nếu trên giống nhau thì sẽ sắp xếp theo tên chữ cái a,b,c trừ các trường hợp tranh chấp vị trí lên hoặc xuống hạng thì sẽ phải thi đấu playoff để chọn đội đứng trước. - Mỗi mùa giải sẽ có 2 đội đứng đầu BXH được lên thẳng Eredivisie. Các đội xếp từ thứ 2 đến thứ 9 trên BXH sẽ trải qua một loạt trận play-off cùng với 2 đội đứng thứ 16 và 17 trên BXH Eredivisie để chọn ra 1 đội được tham dự Eredivisie mùa sau. - Danh sách đội vô địch Eerste Divisie 10 mùa gần đây + 2007/2008 Volendam + 2008/2009 VVV-Venlo + 2009/2010 De Graafschap + 2010/2011 RKC Waalwijk + 2011/2012 FC Zwolle + 2012/2013 SC Cambuur + 2013/2014 Willem II Tilburg + 2014/2015 NEC Nijmegenr + 2015/2016 Sparta Rotterdam + 2016/2017 VVV Venlo + 2017/2018 Ajax II + 2018/2019 FC Twente + 2019/2020 SC Cambuur + 2020/2021 SC Cambuur + 2021/2022 FC Emmen + 2022/2023 Heracles
bảng xếp hạng hà lan 2